TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự liên tiếp

sự liên tiếp

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nốì tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kế tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. sự kế tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diễn thế động lực bên trong exodynamic ~ diễn thế ngoại động lực local ~ diễn thế địa phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diễn thế khu vực morainic ~ dãy băng tích natural ~ diễn thế tự nhiên normal ~ trình tự bình thường primary ~ diễn thế nguyên sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diễn thế ban đằu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diễn thế sơ cấp progressive ~ diễn thế tiến triển secondary ~ diễn thế thứ sinh stratigraphic ~ tính liên tục địa tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự liên tiếp

sequence

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

continuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one after another

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

succession

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự liên tiếp

Sequenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontinuität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reihenfolge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Reihenfolge einhalten

giữ đúng theo trình tự.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

succession

1. sự kế tiếp; sự liên tiếp; tính liên tục; trình tự 2 đs .diễn thế 3. dãy chuỗi ~ of strata tính liên tục của tầng allogenic ~ diễn thế dị sinh anthropogenic ~ diễn thế do người autogenic ~ diễn thế tự sinh bed ~ tính liên tục của vỉa biotic ~ diễn thế sinh học enđoynamic ~ diễm thế nội động lực, diễn thế động lực bên trong exodynamic ~ diễn thế ngoại động lực local ~ diễn thế địa phương, diễn thế khu vực morainic ~ dãy băng tích natural ~ diễn thế tự nhiên normal ~ trình tự bình thường primary ~ diễn thế nguyên sinh , diễn thế ban đằu , diễn thế sơ cấp progressive ~ diễn thế tiến triển secondary ~ diễn thế thứ sinh stratigraphic ~ tính liên tục địa tầng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/

(Fachspr ) sự nốì tiếp; sự liên tiếp;

Kontinuität /[kontinui'te:t], die; - (bildungsspr.)/

sự liên tục; sự liên tiếp; tính liên tục;

Reihenfolge /die/

trình tự; thứ tự; sự kế tiếp; sự liên tiếp;

giữ đúng theo trình tự. : die Reihenfolge einhalten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous, continuous,continuity, in series, one after another, running, sequential

sự liên tiếp

 continuity, continuous /xây dựng/

sự liên tiếp

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sequence

sự liên tiếp