Việt
sự kế tiếp
trình tự
sự lần lượt
thứ tự
sự liên tiếp
thủ tự
tính liên tục.
1. sự kế tiếp
tính liên tục
diễn thế động lực bên trong exodynamic ~ diễn thế ngoại động lực local ~ diễn thế địa phương
diễn thế khu vực morainic ~ dãy băng tích natural ~ diễn thế tự nhiên normal ~ trình tự bình thường primary ~ diễn thế nguyên sinh
diễn thế ban đằu
diễn thế sơ cấp progressive ~ diễn thế tiến triển secondary ~ diễn thế thứ sinh stratigraphic ~ tính liên tục địa tầng
Anh
succession
Đức
Abfolge
Reihenfolge
die Reihenfolge einhalten
giữ đúng theo trình tự.
die Abfolge der Ereignisse
trình tự những sự kiện xảy ra.
1. sự kế tiếp; sự liên tiếp; tính liên tục; trình tự 2 đs .diễn thế 3. dãy chuỗi ~ of strata tính liên tục của tầng allogenic ~ diễn thế dị sinh anthropogenic ~ diễn thế do người autogenic ~ diễn thế tự sinh bed ~ tính liên tục của vỉa biotic ~ diễn thế sinh học enđoynamic ~ diễm thế nội động lực, diễn thế động lực bên trong exodynamic ~ diễn thế ngoại động lực local ~ diễn thế địa phương, diễn thế khu vực morainic ~ dãy băng tích natural ~ diễn thế tự nhiên normal ~ trình tự bình thường primary ~ diễn thế nguyên sinh , diễn thế ban đằu , diễn thế sơ cấp progressive ~ diễn thế tiến triển secondary ~ diễn thế thứ sinh stratigraphic ~ tính liên tục địa tầng
Abfolge /f =, -n/
trình tự, thủ tự, sự kế tiếp, sự lần lượt, tính liên tục.
Reihenfolge /die/
trình tự; thứ tự; sự kế tiếp; sự liên tiếp;
giữ đúng theo trình tự. : die Reihenfolge einhalten
Abfolge /die; -, -n/
trình tự; thứ tự; sự kế tiếp; sự lần lượt;
trình tự những sự kiện xảy ra. : die Abfolge der Ereignisse