TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủ tự

Thủ Tự

 
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kế tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lần lượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính liên tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thủ từ

thủ từ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thủ tự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

thủ từ

Premierminister

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ministerpräsident

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thủ tự

Abfolge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abfolge /f =, -n/

trình tự, thủ tự, sự kế tiếp, sự lần lượt, tính liên tục.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thủ từ,thủ tự

Premierminister m, Ministerpräsident m.

Từ điển Tầm Nguyên

Thủ Tự

Thủ: tay, Tự: chữ. Bản sách viết tay chứ không phải in. Ngày pho thủ tự, đêm nhồi tâm hương. Kim Vân Kiều