Việt
Thủ Tự
trình tự
sự kế tiếp
sự lần lượt
tính liên tục.
thủ từ
thủ tự
Đức
Premierminister
Ministerpräsident
Abfolge
Abfolge /f =, -n/
trình tự, thủ tự, sự kế tiếp, sự lần lượt, tính liên tục.
thủ từ,thủ tự
Premierminister m, Ministerpräsident m.
Thủ: tay, Tự: chữ. Bản sách viết tay chứ không phải in. Ngày pho thủ tự, đêm nhồi tâm hương. Kim Vân Kiều