TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính liên tục

tính liên tục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự liên tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính liên miên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bất biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ liên tục

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

1. sự kế tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diễn thế động lực bên trong exodynamic ~ diễn thế ngoại động lực local ~ diễn thế địa phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diễn thế khu vực morainic ~ dãy băng tích natural ~ diễn thế tự nhiên normal ~ trình tự bình thường primary ~ diễn thế nguyên sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diễn thế ban đằu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diễn thế sơ cấp progressive ~ diễn thế tiến triển secondary ~ diễn thế thứ sinh stratigraphic ~ tính liên tục địa tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính liên tục

continuity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 membership

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

succession

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tính liên tục

Kontinuität

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stetigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Permanenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zügigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestandigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Fasern werden zum aufgeschmolzenen Kunststoff hinzugefügt. Um den kontinuierlich arbeitenden Exruder mitdem diskontinuierlichen Spritzgießprozess inEinklang zu bringen, ist ein Schmelzespeichernotwendig.

Những sợi này được trộn thêm vào chất dẻo nóng chảy. Một khoang chứa nguyên liệu nóng chảy rất cần thiết để đảm bảo dung hòa tính liên tục của máy đùn và tính gián đoạn của quy trình đúc phun.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kontinuität und Flexibilität. Organisatorische Regelungen müssen den jeweiligen Bedürfnissen angepasst werden, z.B. Regelungen für Notdienste.

Tính liên tục và linh động. Các quy định về mặt tổ chức phải được điều chỉnh cho phù hợp với các yêu cầu của từng trường hợp, thí dụ các quy định về cấp cứu.

Diese wird durch Aufgabenteilung und genaue Abgrenzung der Arbeits- bzw. Geschäftsbereiche erreicht.

Cơ cấu tổ chức này được xác lập thông qua việc phân chia công việc cũng như phân định ranh giới chính xác giữa bộ phận điều hành và bộ phận thực hiện công việc. Tính liên tục và linh động.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

QRK für kontinuierliche Merkmale

Bảng ĐCCL cho các đặc tính liên tục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Permanenz

thường xuyên, không ngừng, liên tục.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

succession

1. sự kế tiếp; sự liên tiếp; tính liên tục; trình tự 2 đs .diễn thế 3. dãy chuỗi ~ of strata tính liên tục của tầng allogenic ~ diễn thế dị sinh anthropogenic ~ diễn thế do người autogenic ~ diễn thế tự sinh bed ~ tính liên tục của vỉa biotic ~ diễn thế sinh học enđoynamic ~ diễm thế nội động lực, diễn thế động lực bên trong exodynamic ~ diễn thế ngoại động lực local ~ diễn thế địa phương, diễn thế khu vực morainic ~ dãy băng tích natural ~ diễn thế tự nhiên normal ~ trình tự bình thường primary ~ diễn thế nguyên sinh , diễn thế ban đằu , diễn thế sơ cấp progressive ~ diễn thế tiến triển secondary ~ diễn thế thứ sinh stratigraphic ~ tính liên tục địa tầng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

continuity

sự liên tục, tính liên tục

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

continuity

tính liên tục, độ liên tục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stetigkeit /die; -/

(toán) tính liên tục;

Permanenz /[permänents], die; - (auch Fachspr.)/

tính thường xuyên; tính liên tục (Dauer haftigkeit);

thường xuyên, không ngừng, liên tục. : in Permanenz

Kontinuität /[kontinui'te:t], die; - (bildungsspr.)/

sự liên tục; sự liên tiếp; tính liên tục;

Zügigkeit /die; -/

tính liên tục; tính liên miên; tính không dứt;

Bestandigkeit /die; -/

tính bất biến; tính không đổi; tính liên tục;

Từ điển toán học Anh-Việt

continuity

tính liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 membership /toán & tin/

tính liên tục

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stetigkeit /f/TOÁN/

[EN] continuity

[VI] tính liên tục

Kontinuität /f/TV, V_LÝ, VLC_LỎNG, KTV_LIỆU/

[EN] continuity

[VI] tính liên tục

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kontinuität

[EN] continuity

[VI] Tính liên tục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

continuity

tính liên tục