Việt
tính bất biến
tính không thay đổi
tính không đổi
tính liên tục
bất dịch.<BR>~ of god Tính bất diệt của Thần.
Anh
invariance
immutability
Đức
Invarianz
KonStanz
Bestandigkeit
Tính bất biến, bất dịch.< BR> ~ of god Tính bất diệt của Thần.
Invarianz /die; -/
tính bất biến (Unverän derlichkeit);
KonStanz /[kon'stants], die; - (bildungsspr.; Fachspr.)/
tính bất biến; tính không thay đổi;
Bestandigkeit /die; -/
tính bất biến; tính không đổi; tính liên tục;