TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 membership

tính liên đới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính liên thuộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính liên hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính liên thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính liên tục bên trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 membership

 membership

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 members

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 membership

tính liên đới

 membership

tính liên thuộc

 membership /toán & tin/

tính liên đới

 membership /toán & tin/

tính liên hợp

 membership /toán & tin/

tính liên kết

 membership /toán & tin/

tính liên thông

 membership /toán & tin/

tính liên thuộc

 membership /toán & tin/

tính liên tục

 membership /toán & tin/

tính liên tục bên trái

 members, membership /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

thành viên