Permanenz /[permänents], die; - (auch Fachspr.)/
tính thường xuyên;
tính liên tục (Dauer haftigkeit);
thường xuyên, không ngừng, liên tục. : in Permanenz
Häufigkeit /die; -, -en/
tính thường xuyên;
tính thường hay xảy ra;
Regelmäßigkeit /die (PI. selten)/
tính thường xuyên;
tính đều đặn;
tính hợp qui luật;
stetigkeit /die; -/
tính vững chắc;
tính bền vững;
tính ổn định;
tính không thay đổi;
tính thường xuyên;