Standfestigkeit /die/
tính vững vàng;
tính vững chắc;
tính chắc chắn;
Verlässlichkeit /die; -/
tính đáng tin cậy;
tính vững chắc;
tính bền vững;
tính chắc chắn;
stetigkeit /die; -/
tính vững chắc;
tính bền vững;
tính ổn định;
tính không thay đổi;
tính thường xuyên;