Việt
độ bền hong khô
độ ổn định
sự đứng vũng
sự vũng vàng
sự vững chắc.
tính vững vàng
tính vững chắc
tính chắc chắn
tính kiên định
Anh
stability
SLUMP RESISTANCE
air-dried strength
Đức
STANDFESTIGKEIT
Stabilität
Pháp
LA RÉSISTANCE DE L`EFFONDREMENT
stabilité
Stabilität,Standfestigkeit
[DE] Stabilität; Standfestigkeit
[EN] stability
[FR] stabilité
Standfestigkeit /die/
tính vững vàng; tính vững chắc; tính chắc chắn;
tính vững vàng; tính kiên định (Standhaftig keit);
Standfestigkeit /f =/
sự đứng vũng, sự vũng vàng, sự vững chắc.
Standfestigkeit
Standfestigkeit /f/CNSX/
[EN] air-dried strength
[VI] độ bền hong khô (hỗn hợp cát)
Standfestigkeit /f/THAN/
[VI] độ ổn định
[DE] STANDFESTIGKEIT
[EN] SLUMP RESISTANCE
[FR] LA RÉSISTANCE DE L`EFFONDREMENT