Regelmäßigkeit /die (PI. selten)/
tính cân đốì;
tính đều đặn (Ebenmaß);
Regelmäßigkeit /die (PI. selten)/
tính thường xuyên;
tính đều đặn;
tính hợp qui luật;
Gleichmäßigkeit /die/
tính cân đối;
tính cân xứng;
tính hài hòa;
tính đều đặn (Gleichmaß);
Gleichförmigkeit /die; -/
tính đều đặn;
tính đều đều;
sự không thay đổi;
sự đơn điệu;
Gemessenheit /die; -/
tính đều đặn;
tính nhịp nhàng vẻ đường hoàng;
vẻ bệ vệ;
vẻ chững chạc;
vẻ đạo mạo khoan thai;