Việt
tính đều đặn
tính đều đều
sự không thay đổi
sự đơn điệu
Đức
Gleichförmigkeit
Könnte es sein, daß die Unverrückbarkeit der Vergangenheit nur eine Täuschung ist?
Có thể nào sự không thay đổi được gì của quá khứ chỉ là ảo tưởng?
Could it be, the firmness of the past is just illusion?
Gleichförmigkeit /die; -/
tính đều đặn; tính đều đều; sự không thay đổi; sự đơn điệu;