Việt
tính đều đặn
tính nhịp nhàng vẻ đường hoàng
vẻ bệ vệ
vẻ chững chạc
vẻ đạo mạo khoan thai
Đức
Gemessenheit
Gemessenheit /die; -/
tính đều đặn; tính nhịp nhàng vẻ đường hoàng; vẻ bệ vệ; vẻ chững chạc; vẻ đạo mạo khoan thai;