uniformity /cơ khí & công trình/
sự đồng đều
uniformity /toán & tin/
tính đều đặn
uniformity /xây dựng/
tính đều đặn
uniformity
tính đơn điệu
uniformity
tính đơn trị
monotony, uniformity /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tính đơn điệu
uniformity, uniqueness /toán & tin/
tính đơn trị