Việt
tính đơn trị
tính đều
tính duy nhất
Anh
uniformity
uniqueness
Đức
Eindeutigkeit
Einwertigkeit
tính đều; tính đơn trị
tính duy nhất; tính đơn trị
Eindeutigkeit /die; -, -en/
(Math ) tính đơn trị;
Einwertigkeit /die; -, -en (PI. selten)/
uniformity, uniqueness /toán & tin/