TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính đều

tính đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tính đơn trị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tính đều

 regularity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniformity

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jeder Benutzer einer Datenverarbeitungsanlage besitzt ein Passwort. Dieses muss er bei Beginn seiner Arbeit am Computer eingeben.

Mỗi người sử dụng máy tính đều sở hữu một mật mã và phải nhập nó vào máy tính trước khi bắt đầu làm việc.

Từ điển toán học Anh-Việt

uniformity

tính đều; tính đơn trị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regularity /toán & tin/

tính đều