TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 regularity

sự đều đặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính quy luật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kế hoạch thường xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 regularity

 regularity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regular schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regularly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regularity /điện lạnh/

sự đều đặn

 regularity /toán & tin/

tính đều

 regularity /điện lạnh/

tính quy luật

 regularity

sự đều đặn

 regularity

tính quy luật

regular schedule, regularity, regularly

kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên