TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uniqueness

Tính độc nhất

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Tính độc nhất.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Duy nhất tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc sắc tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô song

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc nhất vô nhị.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính duy nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính đơn trị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độc nhất

 
Từ điển phân tích kinh tế

duy nhất

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

uniqueness

Uniqueness

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

unique

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

uniqueness,unique

độc nhất (tính), duy nhất

Từ điển toán học Anh-Việt

uniqueness

tính duy nhất; tính đơn trị

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uniqueness

Duy nhất tính, độc sắc tính, vô song, độc nhất vô nhị.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Uniqueness

Tính độc nhất.

Nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ sự tồn tại của một bộ giá cân bằng thị trường độc nhất.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Uniqueness

Tính độc nhất