TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô song

vô song

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có một không hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gì sánh được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inv chưa tùng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt xuất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thiện nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc nhắt vổ nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tột cùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa từng có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc nhất vô nhị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể sánh kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể bì kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Duy nhất tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc sắc tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc nhất vô nhị.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vô song

uniqueness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vô song

unvergleichlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einzigartig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beispiellosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sondergleichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unüberbietbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einzigartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Soridergericht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unuberbietbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Frechheit sonder gleichen

một sự láo xược chưa từng có.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uniqueness

Duy nhất tính, độc sắc tính, vô song, độc nhất vô nhị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einzigartig /(Adj.)/

duy nhất; đơn nhất; độc nhất; vô song (einzig, einmalig, unbe schreiblich);

Soridergericht /das/

(chỉ được đặt sau danh từ) chưa từng có; vô song; có một không hai; tuyệt vời (ohnegleichen);

một sự láo xược chưa từng có. : eine Frechheit sonder gleichen

unver /gleich.lieh (Adj.)/

(emotional) không gì sánh được; vô song; xuất chúng; tuyệt trần; tuyệt vời; kiệt xuất;

unuberbietbar /(Adj.)/

vô song; độc nhất vô nhị; có một không hai; không thể sánh kịp; không thể bì kịp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beispiellosigkeit /í =/

vô song, tuyệt vòi.

sondergleichen /a/

inv chưa tùng có, vô song, có một không hai, tuyệt vòi.

unvergleichlich /a/

không gì sánh được, vô song, xuất chúng, tuyệt trần, tuyệt vòi, kiệt xuất.

unüberbietbar /a/

vô song, hoàn thiện nhất, tuyệt đỉnh, tuyệt đích, độc nhắt vổ nhị, có một không hai, cao độ, tột cùng.

Từ điển Tầm Nguyên

Vô Song

Vô: không, Song: hai. Có một không hai. hán Thơ: Tiêu Hà nói rằng: Các tướng dễ kiếm, còn Hàn Tín thì thật là kẻ quốc sĩ vô song. Quốc sĩ vô song là người Hàn Tín. Hát Nói

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vô song

unvergleichlich (a), einzigartig (a).