Beispiellosigkeit /í =/
vô song, tuyệt vòi.
sondergleichen /a/
inv chưa tùng có, vô song, có một không hai, tuyệt vòi.
unvergleichlich /a/
không gì sánh được, vô song, xuất chúng, tuyệt trần, tuyệt vòi, kiệt xuất.
unüberbietbar /a/
vô song, hoàn thiện nhất, tuyệt đỉnh, tuyệt đích, độc nhắt vổ nhị, có một không hai, cao độ, tột cùng.