Việt
vô song
độc nhất vô nhị
có một không hai
không thể sánh kịp
không thể bì kịp
Đức
unuberbietbar
unuberbietbar /(Adj.)/
vô song; độc nhất vô nhị; có một không hai; không thể sánh kịp; không thể bì kịp;