Việt
kiệt xuất
xuất chúng
cự phách
xuất sắc
cự phách.
lỗi lạc
đặc sắc.
nểi danh
nểi bật
không gì sánh được
vô song
tuyệt trần
tuyệt vời
Đức
Koryphäe
überdurchschnittlich
hervortretend
prominent
unver
prominent /[promi'nent] (Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr ) nểi danh; kiệt xuất; nểi bật (herausragend, bedeutend);
unver /gleich.lieh (Adj.)/
(emotional) không gì sánh được; vô song; xuất chúng; tuyệt trần; tuyệt vời; kiệt xuất;
Koryphäe /m -n, -n/
ngưòi] kiệt xuất, cự phách; [bậc] vĩ nhân, thiên tài.
überdurchschnittlich /a/
xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, cự phách.
hervortretend /a/
xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, lỗi lạc, cự phách, đặc sắc.