Việt
kiệt xuất
cự phách
xuất sắc
xuất chúng
lỗi lạc
đặc sắc.
Đức
Koryphäe
hervortretend
Koryphäe /m -n, -n/
ngưòi] kiệt xuất, cự phách; [bậc] vĩ nhân, thiên tài.
hervortretend /a/
xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, lỗi lạc, cự phách, đặc sắc.