Việt
không gì sánh được
vô song
xuất chúng
tuyệt trần
tuyệt vòi
kiệt xuất.
tuyệt vời
kiệt xuất
Đức
unvergleichlich
unver
unver /gleich.lieh (Adj.)/
(emotional) không gì sánh được; vô song; xuất chúng; tuyệt trần; tuyệt vời; kiệt xuất;
unvergleichlich /a/
không gì sánh được, vô song, xuất chúng, tuyệt trần, tuyệt vòi, kiệt xuất.