TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyệt đích

tuyệt đích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tv. viễn điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

viễn địa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vô song

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thiện nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc nhắt vổ nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có một không hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tột cùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tuyệt đích

 apogee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apogee

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tuyệt đích

unüberbietbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unüberbietbar /a/

vô song, hoàn thiện nhất, tuyệt đỉnh, tuyệt đích, độc nhắt vổ nhị, có một không hai, cao độ, tột cùng.

Từ điển toán học Anh-Việt

apogee

tv. viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apogee /toán & tin/

tuyệt đích