Việt
vô song
hoàn thiện nhất
tuyệt đỉnh
tuyệt đích
độc nhắt vổ nhị
có một không hai
cao độ
tột cùng.
Đức
unüberbietbar
unüberbietbar /a/
vô song, hoàn thiện nhất, tuyệt đỉnh, tuyệt đích, độc nhắt vổ nhị, có một không hai, cao độ, tột cùng.