Việt
điểm viễn địa
điểm viên địa
thv. điểm viễn địa
tv. viễn điểm
viễn địa
tuyệt đích
Anh
apogee
Đức
Apogäum
Pháp
apogée
Apogäum /nt/V_LÝ, DHV_TRỤ/
[EN] apogee
[VI] điểm viễn địa
tv. viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích
viễn điểm Điểm xa nhất trong quỹ đạo bay so với tâm quay của quỹ đạo, ví dụ viễn điểm của mặt trăng là vị trí trong quĩ đạo của mặt trăng khi nó xa quả đất nhất.
Apogee
the point in orbit farthest from the Earth.
apogee /SCIENCE/
[DE] Apogäum
[FR] apogée
apogee /toán & tin/
thv. điểm viễn địa (của mặt trăng hay vệ tinh nhân tạo)
The climax.