TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm viễn địa

điểm viễn địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng cách lớn nhất giữa mặt trời và trái đất khi trái đất ở điểm cách xa mặt trời nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điểm viễn địa

apogee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 apogee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm viễn địa

Apogäum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhestadium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdferne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdferne /die/

điểm viễn địa; khoảng cách lớn nhất giữa mặt trời và trái đất khi trái đất ở điểm cách xa mặt trời nhất (Apogäum);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höhestadium /n -s, -dien/

1. (y) bệnh bién; 2.điểm viễn địa; đỉnh, cao điểm, cao độ, tột độ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Apogäum /nt/V_LÝ, DHV_TRỤ/

[EN] apogee

[VI] điểm viễn địa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apogee /toán & tin/

điểm viễn địa

 apogee /điện tử & viễn thông/

điểm viễn địa