Việt
bệnh bién
đột bién
điểm viễn địa
Đức
Ruptur
Höhestadium
Ruptur /í =, -en (y)/
cơn] bệnh bién, đột bién; [sự] gẫy.
Höhestadium /n -s, -dien/
1. (y) bệnh bién; 2.điểm viễn địa; đỉnh, cao điểm, cao độ, tột độ.