Việt
tính duy nhất
tính đơn trị
tính độc nhất
tính đơn nhất
tính đặc biệt
hiếm có
Duy nhất
độc nhất tính.
Anh
unicity
uniaxial
uniqueness
Đức
maligkeit
unitat
Einziger
Duy nhất, tính duy nhất, độc nhất tính.
maligkeit /die; -/
tính duy nhất; tính độc nhất;
unitat /die; -, -en (bildungsspr.)/
tính đơn nhất; tính duy nhất (Einzig[artig]keit);
Einziger /.tig.keit, die; -, -en/
tính duy nhất; tính đơn nhất; tính đặc biệt; hiếm có;
tính duy nhất; tính đơn trị
uniaxial, unicity /toán & tin/