TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính đặc biệt

tính đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính kỳ dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính duy nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đơn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếm có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính đặc biệt

Sonderheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Singularitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterschiedenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spezialien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einziger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Charakterisieren Sie eine Gensonde im Zusammenhang mit der Hybridisierungstechnik.

Nêu tính đặc biệt cho một gen dò trong việc liên hệ đến kỹ thuật lai.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Werkstoffe mit besonderen magnetischen Eigenschaften, ohne Co

Vật liệu có từ tính đặc biệt, không chứa Co (cobalt)

Werkstoffe mit besonderen magnetischen Eigenschaften, mit Co

Vật liệu có từ tính đặc biệt, có chứa Co (cobalt)

Besondere magnetische Eigenschaften für nicht kornorientiertes Blech oder Band

Có từ tính đặc biệt đối với thép tấm hoặc thép dải băng có cấu trúc hạt không định hướng

Besondere magnetische Eigenschaften für kornorientiertes Blech oder Band

Có từ tính đặc biệt đối với thép tấm hoặc thép dải băng với cấu trúc hạt có định hướng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonderheit /die; -, -en (selten)/

tính đặc biệt (Besonderheit);

Singularitat /die; -/

(bildungsspr ) tính đặc biệt; tính kỳ dị;

Unterschiedenheit /die; -/

tính riêng biệt; tính đặc biệt (Besonderheit);

Spezialien /(PI.) (veraltet)/

tính đặc biệt; tính chất riêng; đặc tính (Besonderheiten, Einzelheiten);

Einziger /.tig.keit, die; -, -en/

tính duy nhất; tính đơn nhất; tính đặc biệt; hiếm có;