Sonderheit /die; -, -en (selten)/
tính đặc biệt (Besonderheit);
Singularitat /die; -/
(bildungsspr ) tính đặc biệt;
tính kỳ dị;
Unterschiedenheit /die; -/
tính riêng biệt;
tính đặc biệt (Besonderheit);
Spezialien /(PI.) (veraltet)/
tính đặc biệt;
tính chất riêng;
đặc tính (Besonderheiten, Einzelheiten);
Einziger /.tig.keit, die; -, -en/
tính duy nhất;
tính đơn nhất;
tính đặc biệt;
hiếm có;