Việt
tính riêng biệt
tính đặc biệt
tính dành riêng
tính tuyệt đối
Đức
Unterschiedenheit
Ausschließlichkeit
Der Verwendung von verfahrensspezifisch optimierten Hilfs- und Zusatzstoffen kommt dabei eine zunehmende Bedeutung unter umwelt- und gesundheitsverträglichen Faktoren zu.
Một biện pháp ngày càng được sử dụng rộng rãi mang lại các yếu tố thích hợp cho môi trường và sức khỏe là việc sử dụng các chất hỗ trợ và chất phụ gia và tối ưu có tính riêng biệt cho mỗi phương pháp.
Unterschiedenheit /die; -/
tính riêng biệt; tính đặc biệt (Besonderheit);
Ausschließlichkeit /die; -/
tính riêng biệt; tính dành riêng; tính tuyệt đối (Uneingeschränktheit, Absolutheit);