Việt
tính vô điều kiện
tính tuyệt đối
tính riêng biệt
tính dành riêng
Đức
Bedingungslosigkeit
Ausschließlichkeit
Bedingungslosigkeit /die; -/
tính vô điều kiện; tính tuyệt đối;
Ausschließlichkeit /die; -/
tính riêng biệt; tính dành riêng; tính tuyệt đối (Uneingeschränktheit, Absolutheit);