Việt
tính đặc biệt
tính kỳ dị
hiện tượng thường xảy đến vào một thời kỳ trong năm
điểm kỳ dị
Hiện tượng đặc biệt hiếm có
tính độc nhất
Anh
singularity
Đức
Singularität
Singularitat
Pháp
singularité
[EN] singularity
[VI] Hiện tượng đặc biệt hiếm có, tính độc nhất
Singularität /SCIENCE/
[DE] Singularität
[FR] singularité
Singularität /f/V_LÝ/
[VI] điểm kỳ dị; tính kỳ dị
Singularitat /die; -/
(bildungsspr ) tính đặc biệt; tính kỳ dị;
(Met ) hiện tượng (thời tiết) thường xảy đến vào một thời kỳ trong năm;