TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

singularität

điểm kỳ dị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính kỳ dị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hiện tượng đặc biệt hiếm có

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

tính độc nhất

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

singularität

singularity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

singularität

Singularität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

singularität

singularité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Singularität

[EN] singularity

[VI] Hiện tượng đặc biệt hiếm có, tính độc nhất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Singularität /SCIENCE/

[DE] Singularität

[EN] singularity

[FR] singularité

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Singularität /f/V_LÝ/

[EN] singularity

[VI] điểm kỳ dị; tính kỳ dị