TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm kỳ dị

điểm kỳ dị

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính kỳ dị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
điểm kỳ dị 

tính kỳ dị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm kỳ dị 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

điểm kỳ dị

singular point

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 singular point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

singularity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
điểm kỳ dị 

singularity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

điểm kỳ dị

Singularität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Singularität /f/V_LÝ/

[EN] singularity

[VI] điểm kỳ dị; tính kỳ dị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 singular point

điểm kỳ dị

Từ điển toán học Anh-Việt

singular point

điểm kỳ dị

singularity

tính kỳ dị; điểm kỳ dị 