TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

singularity

tính kỳ dị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm kỳ dị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính độc đáo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính kỳ dị temperature ~ đặc dị của nhiệt độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính kì dị

 
Từ điển phân tích kinh tế

Kỳ dị

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Hiện tượng đặc biệt hiếm có

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

tính độc nhất

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đặc biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ quặc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lập dị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điểm kỳ dị 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Ðơn nhất tánh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

singularity

singularity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

singularity

Singularität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Raum-Zeit-Zingularität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

singularity

singularité de l'espace-temps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

singularité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Singularity

Ðơn nhất tánh.

Từ điển toán học Anh-Việt

singularity

tính kỳ dị; điểm kỳ dị 

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

singularity

Đặc biệt, phi thường, kỳ quặc, lập dị

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Singularität

[EN] singularity

[VI] Hiện tượng đặc biệt hiếm có, tính độc nhất

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Singularity

Kỳ dị

the center of a black hole, where the curvature of spacetime is maximal. At the singularity, the gravitational tides diverge. Theoretically, no solid object can survive hitting the singularity.

Trung tâm của một lỗ đen, nơi mà không thời gian bi uốn cong cực đại. Tại điểm kỳ dị, lực hấp dẫn bị bị cuốn rời ra. Theo lý thuyết, không có một vật thể rắn nào có thể tồn tại khi vào điểm kỳ dị.

Từ điển phân tích kinh tế

singularity /toán học/

tính kì dị

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

singularity /SCIENCE/

[DE] Raum-Zeit-Zingularität

[EN] singularity

[FR] singularité de l' espace-temps

singularity /SCIENCE/

[DE] Singularität

[EN] singularity

[FR] singularité

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

singularity

tính độc đáo, tính kỳ dị temperature ~ đặc dị của nhiệt độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Singularität /f/V_LÝ/

[EN] singularity

[VI] điểm kỳ dị; tính kỳ dị