singularité
singularité [sẼgylaRÍte] n. f. 1. Tính riêng biệt, tính đặc biệt. La singularité de chaque être humain: Tính riêng biệt của từng con nguôi. 2. Điều khác biệt, vật riêng biệt, thái đô riêng biệt. C’est une des singularités de son caractère: Đó là một trong những nét riêng biệt về tính nết của nó.