Việt
Tính độc nhất
tính duy nhất
Hiện tượng đặc biệt hiếm có
Anh
Uniqueness
singularity
Đức
maligkeit
Singularität
[EN] singularity
[VI] Hiện tượng đặc biệt hiếm có, tính độc nhất
maligkeit /die; -/
tính duy nhất; tính độc nhất;