Việt
Lập dị
kỳ quặc
khác thường
thế lệch tâm
óc phóng túng
Đặc biệt
phi thường
ngoại luật
biến cách
ngoại thường
kỳ dị
lạ lùng
Anh
eccentric
esprit fort
singularity
heteroclite
Đức
versponnen
originell
versponnen /(Adj.)/
lập dị; khác thường; kỳ dị;
originell /[origi'nel] (Adj.)/
(ugs ) lập dị; kỳ quặc; lạ lùng (sonderbar, eigenartig, komisch);
Lập dị, kỳ quặc, lập dị, thế lệch tâm
óc phóng túng, lập dị
Đặc biệt, phi thường, kỳ quặc, lập dị
khác thường, lập dị, ngoại luật, biến cách, ngoại thường