Việt
độc đáo
xem original
đặc sắc.
đặc sắc
lập dị
kỳ quặc
lạ lùng
Đức
originell
originell /[origi'nel] (Adj.)/
độc đáo; đặc sắc;
(ugs ) lập dị; kỳ quặc; lạ lùng (sonderbar, eigenartig, komisch);
originell /a/
1. xem original; 2. độc đáo, đặc sắc.