TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại thường

khác thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lập dị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại luật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ngoại thường

heteroclite

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Infrarotschweißen ist oftmals eine preisgünstige Alternative zum Laserschweißen.

Hàn tia hồng ngoại thường được chọn làm phương pháp thay thế hàn laser nhờ chi phí thấp hơn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

heteroclite

khác thường, lập dị, ngoại luật, biến cách, ngoại thường