Einmaligkeit /f =, -en/
1. [sự] duy nhất; 2. [sự] không lặp lại.
aUeinig /a/
duy nhất, độc nhất, chỉ có một.
einmalig /a/
1. [có, trong] một lần; [dùng] một lần, một lượt, một bận; 2. duy nhất, độc nhất, đặc biệt.
singulär /a/
đơn nhất, độc nhất, duy nhất, hiếm có, ít có, hãn hữu, cá biệt, riêng biệt, riêng lẻ, riêng rẽ.
einheitlich /a/
1. thổng nhất, đồng nhắt, duy nhất, chung, nhất trí, nguyên; einheitlich e Konstruktion (kĩ thuật) két cấu toàn bô; 2. cùng kiểu, cùng loại, đồng loại, giống nhau, đồng nhất, thống nhất hóa, quy cách hóa; 3. đồng tâm, đồng lòng.