TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn trị

đơn trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ có một nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

minh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc chiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyến tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en thô kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kệch côm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô sơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ mãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô bỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đơn trị

 einartig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one-valued

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

one-valued

 
Từ điển toán học Anh-Việt

single-valued

 
Từ điển toán học Anh-Việt

unique

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đơn trị

eindeutig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

monovalent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eindeutigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindeutig /1 a/

1. rõ ràng, minh bạch, khúc chiết, xác định; 2. (toán) tuyến tính, đơn trị; II adv [một cách] rõ ràng, minh bạch, xác định.

Eindeutigkeit /f =/

1. [sự] rõ ràng, minh bạch, khúc chiết, xác định; 2. (toán) [sự, tính chát] đơn trị; 3. =, -en [sự, tính] thô kệch, kệch côm, thô sơ, lỗ mãng, thô bỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

monovalent /(Adj.) (Fachspr.)/

đơn trị (ein wertig);

einwertig /(Adj.)/

(Math ) đơn trị;

eindeutig /[’aindoytig] (Adj.)/

(bes Fachspr ) đơn trị; duy nhất; chỉ có một nghĩa (unzweideutig);

Từ điển toán học Anh-Việt

one-valued

đơn trị

single-valued

đơn trị

unique

duy nhất, đơn trị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 einartig, one-valued

đơn trị