Việt
rõ ràng
minh bạch
khúc chiết
xác định
đơn trị
=
-en thô kệch
kệch côm
thô sơ
lỗ mãng
thô bỉ.
tính chất rõ ràng
tính chất minh bạch
tính chất khúc chiết
tính đơn trị
lời nói thiếu nhã nhặn
lời nói khó nghe
lời thô lỗ
Đức
Eindeutigkeit
Eindeutigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính chất rõ ràng; tính chất minh bạch; tính chất khúc chiết (das Eindeutigsein);
(Math ) tính đơn trị;
lời nói thiếu nhã nhặn; lời nói khó nghe; lời thô lỗ;
Eindeutigkeit /f =/
1. [sự] rõ ràng, minh bạch, khúc chiết, xác định; 2. (toán) [sự, tính chát] đơn trị; 3. =, -en [sự, tính] thô kệch, kệch côm, thô sơ, lỗ mãng, thô bỉ.