Việt
tuyến tính
thẳng
Đại số
độ tuyến tính
đường kẻ
đường vạch
rõ ràng
minh bạch
khúc chiết
xác định
đơn trị
tính chất tuyến
Anh
linear
lineal
linearly
linear smoothing
linear algebra
linearity
Đức
linear .
Linearitat
Linear-
Algebra
lineare
eindeutig
Pháp
Algèbre
linéaire
Lineare Ablaufkette
Chuỗi trình tự tuyến tính
linear; niedrig
Thẳng (tuyến tính), thấp
Lineare Gleichungen
Phương trình tuyến tính
Die Teilung kann linear oder nichtlinear (z. B. logarithmisch) sein.
Đơn vị trục có thể tuyến tính hay phi tuyến tính (t.d. trục logarithm).
Lineare Interpolation
Phép nội suy tuyến tính
eindeutig /1 a/
1. rõ ràng, minh bạch, khúc chiết, xác định; 2. (toán) tuyến tính, đơn trị; II adv [một cách] rõ ràng, minh bạch, xác định.
tuyến tính, độ tuyến tính
tuyến tính, (thuộc) đường kẻ, đường vạch
tính chất tuyến, tuyến tính
Đại số,tuyến tính
[DE] Algebra, lineare
[EN] linear algebra
[FR] Algèbre, linéaire
[VI] Đại số, tuyến tính
Linear- /pref/VLHC_BẢN/
[EN] linear
[VI] thẳng, tuyến tính
linear /adj/HÌNH, TOÁN, GIẤY, V_LÝ, VT&RĐ/
[VI] tuyến tính, thẳng
linear /[line'a:r] (Adj.)/
(Math ) tuyến tính;
Linearitat /die; - (Fachspr.)/
tuyến tính;
Linear
(một cách) tuyến tính
[sự san bằng; sự làm trơn] tuyến tính
lineal, linear /toán & tin/
tuyến tính, thẳng
linear (a).
Tuyến tính
tuyến tính /adj/MATH/