TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linear algebra

đại số tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đại số ma trận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đại số

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tuyến tính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

linear algebra

linear algebra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

linear algebra

lineare Algebra

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Algebra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lineare

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

linear algebra

algèbre linéaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Algèbre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

linéaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lineare Algebra /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] linear algebra

[VI] đại số tuyến tính

Từ điển toán học Anh-Việt

linear algebra

đại số tuyến tính

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

linear algebra

[DE] Algebra, lineare

[EN] linear algebra

[FR] Algèbre, linéaire

[VI] Đại số, tuyến tính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linear algebra /SCIENCE/

[DE] lineare Algebra

[EN] linear algebra

[FR] algèbre linéaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear algebra

đại số tuyến tính

linear algebra

đại số ma trận