Việt
Sự thích nghi tuyến tính
Đại số
tuyến tính
Anh
adjustment
linear
linear algebra
Đức
lineare
Anpassung
Algebra
Pháp
Algèbre
linéaire
Lineare Gleichungen
Phương trình tuyến tính
Lineare Skalenanzeige
Chỉ báo trên thang đo đều (tuyến tính)
Lineare Skalen
Thang đo chia đều
Lineare Makromoleküle
Hình 3: Các mạch đại phân tử thẳng
Lineare Ablaufkette
Chuỗi trình tự tuyến tính
Algebra,lineare
[DE] Algebra, lineare
[EN] linear algebra
[FR] Algèbre, linéaire
[VI] Đại số, tuyến tính
Anpassung,lineare
[VI] Sự thích nghi tuyến tính (máy phát điện hiệu ứng Hall)
[EN] adjustment, linear