TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lineare

Sự thích nghi tuyến tính

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đại số

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tuyến tính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

lineare

adjustment

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

linear

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

linear algebra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

lineare

lineare

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anpassung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Algebra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

lineare

Algèbre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

linéaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Lineare Gleichungen

Phương trình tuyến tính

Lineare Skalenanzeige

Chỉ báo trên thang đo đều (tuyến tính)

Lineare Skalen

Thang đo chia đều

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lineare Makromoleküle

Hình 3: Các mạch đại phân tử thẳng

Lineare Ablaufkette

Chuỗi trình tự tuyến tính

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Algebra,lineare

[DE] Algebra, lineare

[EN] linear algebra

[FR] Algèbre, linéaire

[VI] Đại số, tuyến tính

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anpassung,lineare

[VI] Sự thích nghi tuyến tính (máy phát điện hiệu ứng Hall)

[EN] adjustment, linear