TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 linear

thuộc đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo chiều dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc trưng tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc đường thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo vệ đường dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dựng một đường thẳng góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 linear

 linear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lineal characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lineal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erect a perpendicular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linear /cơ khí & công trình/

thuộc đường

 linear

dài

 linear /cơ khí & công trình/

dài (độ đo)

 linear /xây dựng/

theo chiều dài

lineal characteristic, lineal,linear, linear

đặc trưng tuyến tính

Mô tả một điều kiện trong đó đầu vào thay đổi để cân xứng với đầu ra.

Describing a condition in which output varies in direct proportion to the input..

 lineal, linear /toán & tin/

tuyến tính, thẳng

 lineal, linear /xây dựng/

thuộc đường thẳng

line relay, linear

sự bảo vệ đường dây

erect a perpendicular, linear

dựng một đường thẳng góc