TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo chiều dài

theo chiều dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo chiều dọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo chiều trục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo chiều dài

endwise

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 linear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lengthwise

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

theo chiều dài

lang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

längs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Achsrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Längenbezogene Masse

Khối lượng theo chiều dài

Längenbezogene Masse von textilen Fasern und Garnen

Khối lượng sợi và thớ vải theo chiều dài

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dehnung

Giãn theo chiều dài

Ablängvorrichtung

Thiết bị cắt theo chiều dài

Längenausdehnung

Hình 1: Giãn nở theo chiều dài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehen Sie lieber den Fluss lang

tốt hơn là ông hãy đi dọc theo bờ sông. lang (Adv.): dài, dọc theo

komm, wir müssen hier lang!

nào, chúng ta phải di dọc theo đây! Iang.är.me.lig, lang.ârm.lig [-erm(a)hẹ] (Adj.): có tay (áo) dài.

ein längs gestreiftes Kleid

một chiếc váy sọc đứng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Achsrichtung /adj/CNSX/

[EN] endwise

[VI] theo chiều dài, theo chiều dọc, theo chiều trục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

endwise

theo chiều trục, theo chiều dài, theo chiều dọc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lengthwise

theo chiều dọc, theo chiều dài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lang /(landsch.)/

(Präp mit Akk , nachgestellt) dọc; theo chiều dài (entlang);

tốt hơn là ông hãy đi dọc theo bờ sông. lang (Adv.): dài, dọc theo : gehen Sie lieber den Fluss lang nào, chúng ta phải di dọc theo đây! Iang.är.me.lig, lang.ârm.lig [-erm(a)hẹ] (Adj.): có tay (áo) dài. : komm, wir müssen hier lang!

längs /(Adv.)/

theo chiều dọc; theo chiều dài;

một chiếc váy sọc đứng. : ein längs gestreiftes Kleid

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linear /xây dựng/

theo chiều dài