TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lengthwise

theo chiều dọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo chiều dài

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dọc

 
Tự điển Dầu Khí

dọc theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lengthwise

lengthwise

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lengthways

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lengthwise

längs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

längs /adv/CT_MÁY/

[EN] lengthways, lengthwise

[VI] theo chiều dọc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lengthwise

theo chiều dọc, theo chiều dài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lengthwise

dọc theo

Tự điển Dầu Khí

lengthwise

o   theo chiều dài, dọc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lengthwise

theo chiều dọc